Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (UTI) là một trong những bệnh nhiễm trùng phổ biến nhất; ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới mỗi năm. Bệnh không chỉ gây khó chịu mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng; nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về UTI; từ nguyên nhân, triệu chứng; cách phòng ngừa đến các phương pháp điều trị hiện đại.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu là gì?
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu; bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Bàng quang và niệu đạo là những vị trí thường bị nhiễm trùng nhất. Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể bị UTI; phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do niệu đạo của họ ngắn hơn; tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới thường liên quan với số lần đi tiểu như; tiểu lắt nhắt và đau khi đi tiểu như tiểu gắt, tiểu khó. Trong khi nhiễm khuẩn đường tiểu trên; thường có đau vùng hông lưng và các triệu chứng như sốt, mệt mỏi; 30% số trường hợp NKĐTN dưới có nhiễm khuẩn ngược dòng; số lượng vi khuẩn có ý nghĩa trong NKĐTN, theo truyền thống được xác định là >100.000 cfu/mL. Nhưng theo nhiều nghiên cứu gần đây và một số hướng dẫn điều trị; thì nhiễm khuẩn có triệu chứng có thể xảy ra với số lượng vi khuẩn 1000 cfu/mL.
Phân loại nhiễm khuẩn đường tiết niệu
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu gồm:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niêu dưới (viêm niệu đạo; viêm bàng quang; viêm tuyến tiền liệt)
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu trên (viêm thận – bể thận).
Cũng có thể phân loại:
- Nhiễm khuẩn tiết niệu đơn thuần (bệnh nhân không có cấu trúc bất thường của đường tiết niệu, hoặc không có thay đổi về niệu động học)
- Nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp (ở bệnh nhân nam giới hoặc ở bệnh nhân có bất thường về cấu trúc đường tiết niệu hoặc có thay đổi về niệu động học).
Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- Vi khuẩn: Nguyên nhân phổ biến nhất gây UTI là vi khuẩn, đặc biệt là E. coli, thường trú trong đường ruột. Các vi khuẩn khác như Klebsiella, Proteus và Enterococcus cũng có thể gây nhiễm trùng.
- Quan hệ tình dục: Quan hệ tình dục có thể đưa vi khuẩn vào niệu đạo, làm tăng nguy cơ UTI.
- Vệ sinh kém: Vệ sinh cá nhân không đúng cách, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu.
- Sỏi tiết niệu: Sỏi có thể gây tắc nghẽn và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến UTI.
- Tắc nghẽn đường tiết niệu: Các tình trạng như phì đại tuyến tiền liệt hoặc hẹp niệu đạo có thể gây ứ đọng nước tiểu và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Bệnh nền: Một số bệnh như tiểu đường có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
- Thụt rửa: Việc thụt rửa có thể làm mất cân bằng vi khuẩn tự nhiên trong âm đạo, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Triệu chứng lâm sàng của nhiễm khuẩn tiết niệu
Lâm sàng có thể có khuẩn niệu không triệu chứng (asymtomatic bacteriuria); không cần thiết phải điều trị kháng sinh; hoặc khuẩn niệu phối hợp với NKĐTN trên (viêm thận-bể thận); đường tiết niệu dưới (viêm niệu đạo, viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt).
Bệnh nhân được chẩn đoán NKĐTN có những triệu chứng sốt, lạnh run; có thể cần nhập viện ngay và điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch.
Lý tưởng nhất là trước khi cho kháng sinh cần lấy mẫu nước tiểu để phân tích; cấy và làm kháng sinh đồ; cấy máu cũng được thực hiện ở bệnh nhân nặng. Không nên đợi có kết quả cấy mới bắt đầu trị liệu kháng sinh. Những bệnh nhân có chẩn đoán viêm thận – bể thận trên cơ địa suy giảm miễn dịch; nhiễm HIV, ung thư hoặc suy thận cần nhập viện điều trị. Sốc nhiễm khuẩn có thể là biến chứng của NKĐTN như áp xe quanh thận; hoại tử nhú thận, áp xe thận; tắc nghẽn hoặc viêm thận – bể thận sinh hơi.
Sốc nhiễm khuẩn là một cấp cứu nội khoa; cần phải can thiệp ngay để ổn định tình trạng huyết động của bệnh nhân; và điều trị hỗ trợ cùng với điều trị NKĐTN.


Triệu chứng của UTI có thể khác nhau; tùy thuộc vào vị trí nhiễm trùng và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Tiểu buốt: Cảm giác đau rát khi đi tiểu.
- Tiểu nhiều lần: Thường xuyên buồn tiểu, ngay cả khi bàng quang không đầy.
- Tiểu gấp: Cảm giác cần đi tiểu ngay lập tức.
- Nước tiểu đục: Nước tiểu có thể có màu đục hoặc có lẫn máu.
- Đau bụng dưới: Đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới.
- Đau lưng: Đau ở vùng lưng, đặc biệt là khi nhiễm trùng lan lên thận.
- Sốt và ớn lạnh: Sốt có thể xảy ra khi nhiễm trùng trở nên nghiêm trọng.
- Mệt mỏi: Cảm thấy mệt mỏi và suy nhược.
Một số tình huống lâm sàng nhiễm khuẩn đường tiết niệu

- Trường hợp 1: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi đến khám với các triệu chứng tiểu buốt, tiểu nhiều lần và nước tiểu đục. Sau khi xét nghiệm nước tiểu, bác sĩ chẩn đoán viêm bàng quang và kê đơn thuốc kháng sinh. Bệnh nhân được tư vấn về vệ sinh cá nhân đúng cách và uống đủ nước để giúp giảm triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.
- Trường hợp 2: Một bệnh nhân nam 60 tuổi đến khám với triệu chứng tiểu khó, tiểu không hết và thường xuyên bị nhiễm trùng đường tiết niệu. Sau khi thăm khám, bác sĩ phát hiện bệnh nhân có phì đại tuyến tiền liệt gây tắc nghẽn đường tiểu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Bệnh nhân được chỉ định điều trị cả phì đại tuyến tiền liệt và nhiễm trùng.
- Trường hợp 3: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi có tiền sử sỏi thận, thường xuyên bị nhiễm trùng đường tiết niệu. Bác sĩ tư vấn phẫu thuật nội soi để lấy sỏi, giảm nguy cơ gây tắc nghẽn và nhiễm trùng tái phát.
Phòng ngừa nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp làm loãng nước tiểu và loại bỏ vi khuẩn khỏi đường tiết niệu.
- Vệ sinh đúng cách: Vệ sinh cá nhân sau khi đi vệ sinh, lau từ trước ra sau để tránh lây lan vi khuẩn từ hậu môn vào niệu đạo.
- Đi tiểu sau khi quan hệ: Đi tiểu ngay sau khi quan hệ tình dục có thể giúp loại bỏ vi khuẩn khỏi niệu đạo.
- Tránh thụt rửa: Không nên thụt rửa vì có thể làm mất cân bằng vi khuẩn tự nhiên trong âm đạo.
- Mặc quần áo thoáng mát: Mặc quần áo thoáng mát giúp giảm độ ẩm và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
- Điều trị các bệnh nền: Kiểm soát tốt các bệnh nền như tiểu đường để tăng cường hệ miễn dịch.
- Sử dụng các sản phẩm vệ sinh phụ nữ không có chất kích ứng: Tránh các sản phẩm có thể gây kích ứng âm đạo, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
Điều trị NKĐTN với mục tiêu sau cùng là phải thải trừ vi khuẩn phát triển trong đường tiết niệu. Điều này có thể xảy ra trong vòng vài giờ nếu sử dụng đúng kháng sinh. Hiệu quả của kháng sinh phụ thuộc rất lớn vào nồng độ kháng sinh trong nước tiểu; và khoảng thời gian mà nồng độ kháng sinh duy trì trên nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) đối với vi sinh vật.
Nồng độ kháng sinh đạt được trong máu không quan trọng trong NKĐTN đơn thuần. Tuy nhiên nồng độ trong máu lại rất quan trọng ở bệnh nhân có nhiễm khuẩn huyết; hoặc có sốt do NKĐTN gồm cả những thương tổn nhu mô thận và tuyến tiền liệt.
Lựa chọn kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu
Việc chọn lựa kháng sinh trong NKĐTN; và thời gian điều trị kháng sinh phải xét đến các yếu tố sau:
– Hoạt phổ của kháng sinh kháng lại vi khuẩn đã biết; hoặc vi sinh vật có khả năng lây bệnh nhất.
– NKĐTN đơn thuần hoặc phức tạp.
– Tiềm năng, các biến cố bất lợi của thuốc và chi phí.
– Độ nhạy cảm của vi sinh vật sẽ rất thay đổi; ở những bệnh nhân đã tiếp xúc với các kháng sinh kể cả bệnh nhân nội trú và ngoại trú. Vì vậy, bác sĩ lâm sàng cần nắm bắt kịp thời những thay đổi; về ảnh hưởng của việc dùng kháng sinh trên hệ sinh thái vi khuẩn; và mức độ nhạy cảm của vi khuẩn đối với kháng sinh theo thời gian.
- Kháng sinh: Kháng sinh là phương pháp điều trị chính cho UTI. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh phù hợp dựa trên loại vi khuẩn gây nhiễm trùng và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
- Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau có thể giúp giảm các triệu chứng đau rát khi đi tiểu.
- Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp làm loãng nước tiểu và loại bỏ vi khuẩn khỏi đường tiết niệu.
- Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn.
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết để điều trị các nguyên nhân gây UTI, như sỏi thận hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu.
Một số thủ thuật nội soi trong điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu
Nội soi tiết niệu là một phương pháp hiện đại; được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý đường tiết niệu; bao gồm cả UTI. Một số thủ thuật nội soi phổ biến bao gồm:
- Nội soi bàng quang: Giúp quan sát trực tiếp bên trong bàng quang, phát hiện các bất thường như viêm, sỏi hoặc khối u.
- Nội soi niệu quản: Cho phép bác sĩ tiếp cận niệu quản để lấy sỏi, nong chỗ hẹp hoặc thực hiện các thủ thuật khác.
- Cắt đốt nội soi u tuyến tiền liệt: Sử dụng năng lượng điện để cắt bỏ phần phì đại của tuyến tiền liệt, giúp giải quyết tình trạng tắc nghẽn và giảm nguy cơ UTI.
- Phẫu thuật nội soi cắt thận: Trong những trường hợp nặng, khi nhiễm trùng gây tổn thương thận, phẫu thuật nội soi có thể được sử dụng để cắt bỏ phần thận bị tổn thương.
Một số nguyên tắc cơ bản trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
Tập trung nồng độ kháng sinh trong nước tiểu.
Hiệu quả điều trị phụ thuộc vào nồng độ kháng sinh đạt được trong nước tiểu. Vi khuẩn cần được loại bỏ trong 24–48 giờ sau điều trị; nếu không, cần thay đổi kháng sinh theo kết quả nhạy cảm.
Lựa chọn kháng sinh theo tình trạng bệnh
- Nhiễm khuẩn tiết niệu trên kèm nhiễm khuẩn huyết: Bắt đầu với kháng sinh đường tĩnh mạch phổ rộng (cephalosporins thế hệ 3, aztreonam, aminopenicillins).
- Vi khuẩn gram âm mắc phải từ cộng đồng: Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
- Vi khuẩn kháng thuốc từ bệnh viện: Sử dụng kháng sinh kháng Pseudomonas, chỉnh thuốc khi có kết quả xét nghiệm.
Thay đổi đường dùng kháng sinh
Chuyển từ kháng sinh tĩnh mạch sang đường uống (fluoroquinolones) khi bệnh nhân hết sốt và ổn định.
Liều lượng và liệu trình
- Điều trị từ 10 ngày đến 2 tuần cho NKĐTN trên.
- Viêm bàng quang (NKĐTN dưới): 3 ngày ở phụ nữ trẻ, 7 ngày ở nam giới do nguy cơ biến chứng. Phụ nữ lớn tuổi hoặc mang thai cần theo dõi chặt chẽ.
Tác động của pH nước tiểu:
- Kiềm hóa nước tiểu tăng hiệu quả aminoglycosides và benzylpenicillin.
- Toan hóa nước tiểu tăng hoạt tính tetracyclines và nitrofurantoin.
Chăm sóc đối tượng đặc biệt:
- Phụ nữ mang thai: Điều trị khuẩn niệu không triệu chứng để ngăn ngừa viêm thận-bể thận và biến chứng thai kỳ.
- Suy thận: Điều chỉnh liều kháng sinh và kiểm tra chức năng thận thường xuyên.
Kiểm soát biến chứng:
- Tìm kiếm các ổ áp xe nếu sốt hoặc nhiễm độc vẫn còn.
- Nhiễm nấm Candida cần điều trị đặc hiệu, nhất là ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc này giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc.
Lời khuyên
- Tư vấn bác sĩ: Khi có bất kỳ triệu chứng nào của UTI, bạn nên đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc tự ý dùng thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ và làm bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
- Thực hiện xét nghiệm: Xét nghiệm nước tiểu là phương pháp quan trọng để xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng và lựa chọn kháng sinh phù hợp.
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Bạn nên tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Theo dõi tình trạng sức khỏe: Sau khi điều trị, bạn nên theo dõi tình trạng sức khỏe và tái khám nếu cần thiết để đảm bảo bệnh không tái phát.
- Thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống lành mạnh như uống đủ nước, vệ sinh đúng cách và ăn uống cân đối có thể giúp ngăn ngừa UTI.
Kết luận
Nhiễm khuẩn tiết niệu là một bệnh lý phổ biến; nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị được. Việc hiểu rõ về bệnh; tuân thủ các biện pháp phòng ngừa; và điều trị đúng cách sẽ giúp bạn tránh được những khó chịu; và biến chứng nghiêm trọng do UTI gây ra. Hãy luôn chú ý đến sức khỏe của mình; và đến gặp bác sĩ khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Xem thêm:
- Guideline hướng dẫn điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở Việt Nam
- Nhiễm khuẩn tiết niệu ở phụ nữ
- Nhiễm khuẩn tiết niệu
Website Soitietnieu.com được xây dựng và quản lý bởi Bs Mai Văn Lực. Chúng tôi hỗ trợ khám và điều trị các bệnh lý Ngoại khoa tiết niệu tại các bệnh viện uy tín do các bác sĩ giỏi, giáo sư đầu ngành trực tiếp khám và điều trị.
Liên hệ: 0984 260 391 -
0886 999 115