Sỏi niệu quản là một bệnh lý phổ biến; gây ra nhiều đau đớn và biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Trong đó, sỏi niệu quản 1/3 trên là một vị trí thường gặp; đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về đặc điểm và phương pháp điều trị. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về sỏi niệu quản 1/3 trên; từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị hiện đại.
1. Sỏi Niệu Quản 1/3 Trên là Gì?
Niệu quản là ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang. Sỏi niệu quản là tình trạng sỏi hình thành hoặc di chuyển từ thận xuống niệu quản và bị mắc kẹt tại đó. Vị trí 1/3 trên của niệu quản là đoạn gần với thận nhất, bắt đầu từ chỗ nối bể thận niệu quản và kéo dài xuống đến chỗ bắt chéo với động mạch chậu. Sỏi ở vị trí này có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho hệ tiết niệu.
2. Nguyên Nhân Hình Thành Sỏi Niệu Quản 1/3 Trên
Sỏi di chuyển từ thận: Khoảng 80% sỏi niệu quản là do sỏi từ đài bể thận di chuyển xuống. Sỏi được hình thành ở thận, sau đó theo dòng nước tiểu di chuyển xuống niệu quản. Trong quá trình di chuyển; sỏi có thể bị mắc kẹt lại ở những vị trí hẹp tự nhiên của niệu quản; đặc biệt là đoạn 1/3 trên.
Hình thành tại chỗ: Khoảng 20% sỏi niệu quản được hình thành tại chỗ; do viêm hẹp niệu quản hoặc dị dạng tiết niệu. Các tình trạng này tạo điều kiện cho các chất khoáng trong nước tiểu kết tinh lại và tạo thành sỏi.
3. Đặc Điểm và Triệu Chứng của Sỏi Niệu Quản 1/3 Trên
Cấu trúc sỏi: Sỏi niệu quản có cấu trúc tương tự như sỏi đài bể thận; thường có hình bầu dục, nhẵn hoặc xù xì.
Vị trí sỏi: Sỏi thường gặp ở đoạn 1/3 dưới niệu quản (60-65%); nhưng cũng không ít trường hợp sỏi nằm ở 1/3 trên.
Triệu chứng điển hình:
- Cơn đau quặn thận: Đau dữ dội ở vùng thắt lưng, thường lan xuống bộ phận sinh dục ngoài, cơn đau có thể kéo dài vài phút đến hàng giờ. Đây là triệu chứng điển hình khi sỏi di chuyển trong niệu quản.
- Tiểu ra máu: Nước tiểu có thể có hồng cầu, bạch cầu và tinh thể oxalat calci.
- Rối loạn tiểu tiện: Tiểu buốt, tiểu rắt có thể xảy ra, đặc biệt khi có nhiễm trùng niệu đạo kèm theo.
Biến chứng:
- Tắc nghẽn đường tiểu: Sỏi gây tắc nghẽn niệu quản, dẫn đến giãn đài bể thận.
- Viêm đài bể thận: Tình trạng ứ đọng nước tiểu do tắc nghẽn là điều kiện thuận lợi cho nhiễm trùng ngược dòng.
- Ứ mủ thận: Nếu tình trạng nhiễm trùng nặng, thận có thể bị ứ mủ, gây nguy hiểm đến tính mạng.
- Suy thận: Trong trường hợp tắc nghẽn kéo dài hoặc sỏi niệu quản hai bên, có thể dẫn đến suy thận.
4. Chẩn Đoán Sỏi Niệu Quản 1/3 Trên
Để chẩn đoán chính xác sỏi niệu quản 1/3 trên, bác sĩ sẽ kết hợp các phương pháp sau:
Hỏi bệnh sử và khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng; tiền sử bệnh và khám để đánh giá tình trạng toàn thân và các dấu hiệu tại chỗ.
Xét nghiệm nước tiểu: Phát hiện hồng cầu, bạch cầu và các tinh thể trong nước tiểu.
Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị (KUB): Phát hiện sỏi cản quang trên đường đi của niệu quản.
- Siêu âm: Xác định vị trí, kích thước sỏi, mức độ ứ nước, ứ mủ thận. Siêu âm cũng giúp phát hiện các dị dạng thận niệu quản đi kèm.
- Chụp niệu đồ tĩnh mạch (UIV): Đánh giá chức năng thận, mức độ giãn đài bể thận và vị trí sỏi. Thận bên đối diện có thể tăng chức năng bù trừ và có hình ảnh đài bể thận rõ nét.
- Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng: Phát hiện sỏi không cản quang, tắc niệu quản và các trường hợp thận ứ nước mà niệu quản bị đẩy ra trước cột sống.
- Chụp cắt lớp vi tính (CLVT): Phát hiện sỏi niệu quản không cản quang, đánh giá chức năng thận và mức độ ứ nước thận.
- Chụp đồng vị phóng xạ: Đánh giá chức năng thận mỗi bên, đặc biệt khi chụp UIV không ngấm thuốc; những trường hợp sỏi niệu quản gây ứ nước thận nặng; theo dõi thận mất chức năng thì cần chụp đồng vị phóng xạ (chụp xạ hình thận) để đánh giá chức năng thận một cách chính xác.
5. Các Phương Pháp Điều Trị Sỏi Niệu Quản 1/3 Trên Hiện Đại
Việc lựa chọn phương pháp điều trị sỏi niệu quản 1/3 trên phụ thuộc vào kích thước; vị trí sỏi, mức độ tắc nghẽn, giãn đài bể thận và các triệu chứng kèm theo. Các phương pháp điều trị hiện đại bao gồm:
Điều trị nội khoa:
- Giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau để giảm các cơn đau quặn thận.
- Kháng sinh: Nếu có nhiễm trùng, cần sử dụng kháng sinh để điều trị và phòng ngừa biến chứng.
- Thuốc giãn cơ trơn: Có thể giúp sỏi dễ dàng di chuyển xuống dưới.
- Uống nhiều nước: Giúp tăng cường bài tiết nước tiểu, hỗ trợ tống sỏi ra ngoài.
- Sử dụng một số loại thuốc hỗ trợ đào thải sỏi nhỏ.
Xem thêm: Chẩn đoán và điều trị nội khoa sỏi tiết niệu
Chữa sỏi niệu quản bằng mẹo dân gian
Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL):
Sử dụng sóng xung kích để phá vỡ sỏi thành các mảnh nhỏ; sau đó sỏi sẽ được đào thải ra ngoài theo đường tiểu. Phương pháp này thường được áp dụng cho sỏi có kích thước nhỏ hơn 2cm; và không gây tắc nghẽn nghiêm trọng.
Hiện nay, tại các trung tâm tiết niệu lớn, việc thực hiện tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL) không còn nhiều. Vì hiện tại có nhiều kỹ thuật hiệu quả hơn có thể thực hiện như tán sỏi bằng ống mềm, tán sỏi qua da bằng đường hầm nhỏ…
Tán sỏi nội soi niệu quản (URS):
Đưa ống nội soi nhỏ qua đường niệu đạo; lên niệu quản để tiếp cận sỏi. Sỏi sẽ được phá vỡ bằng laser hoặc sóng xung kích, sau đó gắp hoặc hút ra ngoài. URS thường được sử dụng cho sỏi ở 1/3 trên hoặc sỏi kích thước trung bình. Đối với sỏi niệu quản đoạn 1/3 trên thì việc thực hiện tán sỏi bằng ống soi cứng hoặc ống bán cứng hiệu quả sẽ thấp hơn. Với những trường hợp sỏi ở cao, có thể thực hiện nội soi tán sỏi bằng ống soi mềm.
Tán sỏi qua da (PCNL):
Tạo một đường hầm nhỏ qua da vào thận để tiếp cận sỏi. Sỏi sẽ được phá vỡ và hút ra ngoài. PCNL thường được chỉ định cho sỏi có kích thước lớn hoặc thận ứ nước.
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc:
Áp dụng cho sỏi niệu quản 1/3 trên kích thước lớn (>1,5cm) khi các phương pháp khác không hiệu quả; hoặc khi có nhiễm trùng niệu đạo không ổn định. Mở niệu quản lấy sỏi, đặt ống thông niệu quản và khâu phục hồi niệu quản qua nội soi. Hiện nay, phương pháp phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi cũng được chỉ định ít hơn.
Phẫu thuật mở:
Trong một số trường hợp; phẫu thuật mở có thể cần thiết nếu sỏi lớn, sù sì, có tình trạng nhiễm trùng tiết niệu không ổn định; hoặc sỏi nằm trên niệu quản bất thường (niệu quản đôi, phình to niệu quản). Mở niệu quản lấy sỏi; kiểm tra sự lưu thông niệu quản – bể thận và lập lại lưu thông bể thận – niệu quản – bàng quang. Phẫu thuật mổ mở lấy sỏi là một chỉ định rất hạn chế trong thời đại kỹ thuật phát triển như ngày nay.
Cắt thận:
Trong trường hợp thận bị mất chức năng; ứ nước, ứ mủ hoặc có các biến chứng nghiêm trọng khác; cắt thận có thể là lựa chọn cuối cùng. Cắt thận có thể thực hiện bằng mổ mở hoặc nội soi.
Xem thêm: Những phương pháp điều trị sỏi tiết niệu
6. Lưu Ý Sau Điều Trị
- Tái khám định kỳ: Để đảm bảo sỏi đã được loại bỏ hoàn toàn và không có biến chứng xảy ra.
- Uống đủ nước: Để phòng ngừa tái phát sỏi.
- Chế độ ăn uống hợp lý: Hạn chế các thực phẩm giàu oxalat, canxi nếu có tiền sử sỏi.
- Theo dõi các dấu hiệu bất thường: Như đau bụng, tiểu máu, sốt và đi khám ngay nếu có các triệu chứng này.
Xem thêm: Dự phòng sỏi thận, chế độ ăn uống, sinh hoạt cho bệnh nhân sỏi thận
Kết luận
Sỏi niệu quản 1/3 trên là một bệnh lý cần được phát hiện; và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm. Việc chẩn đoán sớm và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn chức năng thận và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Nếu bạn nghi ngờ mình có các triệu chứng của sỏi niệu quản, hãy đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị tốt nhất.
Website Soitietnieu.com được xây dựng và quản lý bởi Bs Mai Văn Lực. Chúng tôi hỗ trợ khám và điều trị các bệnh lý Ngoại khoa tiết niệu tại các bệnh viện uy tín do các bác sĩ giỏi, giáo sư đầu ngành trực tiếp khám và điều trị.
Liên hệ: 0984 260 391 - 0886 999 115